Mã OTP là gì? Vì sao có password rồi vẫn còn phải dùng mã OTP? Mã OTP có những loại nào và lấy mã bằng cách nào? Tìm hiểu thông tin về mã bảo mật OTP
Mã OTP là hàng rào bảo mật cuối cùng, cực kỳ quan trọng giúp bảo vệ tài khoản của bạn. Trong thời đại giao dịch trực tuyến và quản lý tài khoản ngày càng phổ biến, mã OTP đóng vai trò như “người gác cổng” vững chắc, đảm bảo rằng chỉ có “chính chủ” mới có thể thực hiện các thao tác quan trọng. Hãy cùng TOPI tìm hiểu mã OTP là gì, có những dạng nào và làm thế nào để lấy mã OTP nhé.
Mã OTP là gì?
Mã OTP (tiếng Anh là One-Time Password) là một loại mật khẩu chỉ sử dụng được một lần trong thời gian ngắn, thường được gửi qua SMS, email, hoặc ứng dụng xác thực. Đây chính là lớp bảo mật cuối cùng, giúp bảo vệ tài khoản khỏi các nguy cơ bị đánh cắp hoặc xâm nhập trái phép.
Mã OTP là hàng rào bảo vệ cuối cùng và tối quan trọng
Mã OTP là một dãy ký tự gồm số và/hoặc chữ, tồn tại chỉ trong từ 30 – 120 giây, thường được ngân hàng hoặc hệ thống gửi đến email/số điện thoại để xác nhận giao dịch. Nhập mã OTP được gửi về có nghĩa là bạn xác thực yêu cầu (rút tiền, chuyển tiền, gửi thông tin, ký hợp đồng tín dụng…).
Vì sao cần có mã OTP khi giao dịch online?
Mã One Time Password là một phần không thể thiếu trong giao dịch trực tuyến vì nó mang đến sự bảo vệ tối đa cho người dùng. Dưới đây là lý do vì sao cần có mã OTP trong mọi giao dịch online:
- Đảm bảo chỉ chủ thẻ mới có thể xác thực giao dịch: Mã OTP được gửi đến số điện thoại hoặc ứng dụng đã đăng ký, chỉ người sở hữu tài khoản mới có thể nhận mã và hoàn tất giao dịch. Điều này giúp đảm bảo tính xác thực và tránh trường hợp giao dịch bị can thiệp.
- Nâng cao tính bảo mật cho tài khoản ngân hàng: Mã OTP đóng vai trò như mật khẩu thứ hai, giúp xác minh danh tính của người thực hiện giao dịch. Điều này tăng cường bảo mật, giảm thiểu nguy cơ bị hack tài khoản.
- Giảm thiểu rủi ro lộ thông tin tài khoản: Mã OTP có tính chất một lần sử dụng và chỉ có hiệu lực trong thời gian ngắn, do đó nếu thông tin tài khoản bị rò rỉ, kẻ xấu cũng không thể lợi dụng mã này để thực hiện các giao dịch trái phép.
Xem thêm:Tích lũylà gì? Những sản phẩm tích lũy an toàn
Phân loại mã OTP và cách lấy mã cho từng loại
Hiện nay, có 4 loại mã OTP phổ biến được sử dụng để bảo vệ tài khoản trong các giao dịch online. Mỗi loại OTP đều có những ưu điểm riêng và giúp tăng cường sự bảo mật, giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch tài chính trực tuyến. Dưới đây là phân loại và cách lấy mã cho từng loại OTP:
Mã OTP có thể tồn tại dưới dạng chữ hoặc số
SMS OTP
Đây là loại mã OTP phổ biến nhất, được gửi qua tin nhắn SMS để xác minh giao dịch.
Cách lấy mã:
Đăng nhập vào ứng dụng Mobile Banking hoặc Internet Banking.
Chọn giao dịch và nhập thông tin cần thiết (số tiền, tài khoản nhận, v.v.), sau đó xác nhận để yêu cầu mã SMS OTP.
Mã OTP sẽ được gửi đến số điện thoại của bạn qua tin nhắn SMS. Nhập mã vào ứng dụng để hoàn tất giao dịch.
Smart OTP
Smart OTP là loại mã OTP nâng cao, tích hợp nhiều yếu tố bảo mật như nhận diện khuôn mặt, vân tay hoặc vị trí địa lý của người dùng, giúp tăng cường bảo vệ tài khoản.
Cách lấy mã:
Đăng nhập vào ứng dụng Mobile Banking hoặc Internet Banking và chọn giao dịch.
Nhập các thông tin cần thiết và xác nhận để yêu cầu mã Smart OTP.
Mã Smart OTP sẽ được hiển thị trên ứng dụng di động. Nhập mã để hoàn tất giao dịch.
Token
Token là thiết bị vật lý hoặc phần mềm được ngân hàng cấp cho khách hàng. Token tạo mã OTP độc lập mà không cần kết nối mạng, rất phù hợp cho những người hay di chuyển.
Cách lấy mã:
Token sẽ tự động tạo mã OTP khi bạn đến bước xác minh giao dịch.
Nhập mã OTP hiển thị trên Token và xác nhận giao dịch để hoàn thành.
Có nhiều loại mã OTP
Voice OTP
Voice OTP cho phép người dùng nhận mã OTP qua cuộc gọi thoại, hữu ích với những ai không thể hoặc không thích nhận mã dưới dạng tin nhắn văn bản.
Cách lấy mã:
Khi thực hiện giao dịch, hệ thống ngân hàng sẽ gọi điện và thông báo mã OTP qua giọng nói.
Nghe mã OTP từ cuộc gọi và nhập vào ứng dụng để hoàn tất giao dịch.
Làm gì để tránh bị lộ mã OTP
Để bảo vệ mã OTP và tránh bị lộ thông tin trong các giao dịch online, bạn cần lưu ý một số mẹo bảo mật sau đây:
Không chia sẻ mã OTP cho người khác
Mã OTP là thông tin nhạy cảm và chỉ dành cho bạn để hoàn tất giao dịch. Dù là nhân viên ngân hàng hay bất kỳ ai khác, bạn tuyệt đối không chia sẻ mã OTP với họ để tránh bị lừa đảo.
Định kỳ thay đổi mật khẩu tài khoản ngân hàng
Mật khẩu tài khoản ngân hàng là yếu tố bảo vệ đầu tiên. Bạn nên thay đổi mật khẩu thường xuyên, tránh để kẻ gian đoán được mật khẩu và xâm nhập vào tài khoản.
Không nhập mã OTP trên đường link lạ
Kẻ gian có thể gửi bạn các đường link giả mạo yêu cầu nhập mã OTP. Nếu gặp phải các đường link lạ, đừng nhập mã OTP của bạn, và hãy luôn đảm bảo truy cập vào các trang web chính thức của ngân hàng.
Luôn đặt mật khẩu điện thoại
Điện thoại của bạn là thiết bị nhận mã OTP và thực hiện giao dịch. Đặt mật khẩu mạnh cho điện thoại để tránh kẻ gian truy cập vào dữ liệu của bạn nếu mất máy.
Khóa tạm thời tất cả mã OTP, tài khoản khi bị mất điện thoại
Trong trường hợp mất điện thoại, bạn cần liên hệ ngay với ngân hàng hoặc nhà mạng để khóa tạm thời tất cả dịch vụ OTP, ngăn chặn người khác lợi dụng mã OTP từ thiết bị bị mất.
Không nên đăng nhập vào các mạng wifi công cộng
Khi sử dụng mạng wifi công cộng, thông tin của bạn có thể dễ dàng bị đánh cắp. Nếu cần thiết phải sử dụng wifi công cộng, hãy đảm bảo bạn đang truy cập vào trang web chính thức của ngân hàng và luôn đăng xuất khỏi tài khoản sau khi giao dịch xong.
Để bảo vệ tài khoản ngân hàng và mã OTP khỏi kẻ gian, bạn cần cẩn trọng và thực hiện các biện pháp bảo mật trên mỗi giao dịch.
Q/A – Câu hỏi thường gặp về mã OTP
Mặc dù mật khẩu ngân hàng đã là một lớp bảo mật quan trọng, nhưng việc sử dụng mã OTP (One Time Password) giúp bảo vệ tài khoản một cách tối đa. Đây là lý do tại sao mã OTP là cần thiết dù bạn đã có mật khẩu ngân hàng:
Tại sao có mật khẩu ngân hàng rồi vẫn cần mã OTP?
OTP là mật khẩu thứ hai bảo vệ tài khoản
Mã OTP đóng vai trò như một lớp bảo mật thứ hai, giúp xác thực giao dịch và đảm bảo rằng chỉ có bạn, người sở hữu tài khoản, mới có thể thực hiện các giao dịch. Mật khẩu ngân hàng chỉ bảo vệ tài khoản từ bước đăng nhập, còn OTP bảo vệ các giao dịch trong thời gian thự
Mã OTP có hiệu lực trong thời gian ngắn, khó bị lợi dụng
Dù kẻ gian có biết mật khẩu của bạn, họ cũng không thể thực hiện giao dịch nếu không có mã OTP. Mã này được gửi trực tiếp về số điện thoại hoặc ứng dụng của bạn, giúp bảo vệ tài khoản dù mật khẩu có bị lộ.
Mã OTP được gửi qua tin nhắn điện thoại hoặc ứng dụng, đảm bảo tính bảo mật cao
Mã OTP chỉ được gửi qua các kênh đã đăng ký như tin nhắn điện thoại hoặc ứng dụng ngân hàng, giúp đảm bảo tính bảo mật. Chỉ có bạn, chủ sở hữu tài khoản, mới có thể nhận mã OTP và sử dụng nó để xác nhận giao dịch.
Vì sao lấy mã OTP rồi nhưng vẫn không nhận được mã?
Tội phạm mạng ngày càng tinh vi, và một lớp bảo mật đơn thuần như mật khẩu không đủ an toàn. Mã OTP cung cấp một lớp bảo mật thứ hai, giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công và bảo vệ tài sản của bạn tốt hơn.
Vì vậy, trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển và các hình thức tấn công mạng ngày càng tinh vi, mã OTP là một công cụ bảo mật không thể thiếu để bảo vệ tài khoản ngân hàng của bạn. Bạn cũng nên tuyệt đối không chia sẻ mã OTP với bất kỳ ai, kể cả nhân viên ngân hàng, để tránh bị lừa đảo.
Mã OTP có an toàn tuyệt đối không?
Mặc dù mã OTP (One-Time Password) là một lớp bảo mật mạnh mẽ giúp bảo vệ tài khoản ngân hàng của bạn, nhưng không có gì là an toàn tuyệt đối. Dù mã OTP giúp bảo vệ tài khoản khỏi các cuộc tấn công đơn giản, nó vẫn có thể bị lợi dụng nếu bạn không tuân thủ các quy tắc bảo mật. Để đảm bảo tính an toàn cao nhất, bạn cần thực hiện một số lưu ý sau:
Mã PIN và mã OTP khác nhau như thế nào?
Mã PIN: Là mật khẩu đăng nhập mà người dùng cài đặt. Mã này không thay đổi nếu không có sự thay đổi từ người dùng và không có thời hạn sử dụng.
Mã OTP: Là mật khẩu xác thực một lần do ngân hàng cung cấp, có thời gian sử dụng rất ngắn và thay đổi mỗi khi thực hiện giao dịch.
Cung cấp mã OTP cho người khác có sao không?
Nếu bạn cung cấp mã OTP cho người khác, bạn có thể bị mất tiền trong tài khoản. Do đó, tuyệt đối không chia sẻ mã OTP với bất kỳ ai.
Smart OTP có an toàn hơn SMS OTP không?
Mặc dù cả Smart OTP và SMS OTP đều có độ bảo mật cao, nhưng Smart OTP được coi là an toàn hơn vì nó không phụ thuộc vào mạng di động, vốn có thể bị can thiệp hoặc lừa đảo. Smart OTP thường sử dụng các phương thức bảo mật bổ sung như nhận diện vân tay hoặc khuôn mặt, giúp giảm thiểu nguy cơ tấn công.
Vì vậy, mặc dù mã OTP mang lại sự bảo vệ đáng kể, người dùng vẫn cần tuân thủ các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ tài khoản của mình khỏi các cuộc tấn công mạng.
Bài viết đã giúp quý khách hiểu rõ hơn về mã OTP là gì, cách kích hoạt và sử dụng sao cho an toàn, nâng cao lớp bảo mật cho tài khoản. Nếu còn thắc mắc cần được giải đáp, quý khách vui lòng liên hệ đến tổng đài 19006060 hoặc điền thông tin tại https://hdbank.com.vn/vi/contact để được hỗ trợ kịp thời.
Với các thông tin trên, chắc hẳn đã giúp bạn hiểu rõ hơn mã OTP là gì và các lưu ý liên quan. Nếu còn thắc mắc về mã OTP hoặc các vấn đề khác liên quan đến ngân hàng số, bạn vui lòng liên hệ Hotline 1900 633 068 hoặc để lại thông tin để được TOPI hỗ trợ sớm nhất.
Nguồn: Topi